Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
line-at-a-time printer


noun
printer that serves as an output device on a computer;
prints a whole line of characters at a time
Syn:
line printer
Hypernyms:
printer, printing machine
Hyponyms:
drum printer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.